Có 2 kết quả:
眼动记录 yǎn dòng jì lù ㄧㄢˇ ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ • 眼動記錄 yǎn dòng jì lù ㄧㄢˇ ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ
yǎn dòng jì lù ㄧㄢˇ ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
eye movement recording
Bình luận 0
yǎn dòng jì lù ㄧㄢˇ ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
eye movement recording
Bình luận 0